|
341 10 000 : Búa thử cường độ bê tông SilverSchmidt |
|
Loại BN - Hãng Proceq - Thuỵ sỹ |
|
Cho phép kiểm tra cường lực của mẫu thử trên dải rộng, |
|
dung kiểm tra bê tông có chiều dày tới 100mm hoặc lớn hơn |
|
Bảng chuyển đổi cho phép sử dụng đối với nhiều loại mẫu |
|
thử khác nhau và được cài đặt trứoc đối với súng bắn bê |
|
tông SilverSchmidt |
|
Sau khi tiến hành kiểm tra trên mẫu , đơn vị đo về cừờng |
|
lực được lựa chọn gồm chức năng sau : |
|
+ Lựa chọn đơn vị đo về lực |
|
+ Độ sâu kiểm tra carbonation |
|
+ Đuờng cong chuyển đổi khi đo với bê tông trộn |
|
+ Quan sát toàn bộ các kết quả của dãy mẫu được thử nghiệm |
|
+ Hệ số tạo lập |
|
Kết thúc các dãy mẫu thử thiết bị tự động tính toán kết quả |
|
trung bình của mẫu thử theo đơn vị mong muốn. |
|
Màn hiển thị trên thiết bị sau khi thử nghiệm được hiển |
|
thiị như sau : |
|
* Gía trị bật nảy ( Q ) |
|
* Thang đo lực trên vạch |
|
* Mode giá trị trung bình, cường lực mẫu thử đựoc hiển thị |
|
với đơn vị N/mm2 , psi hay kg/cm2 tuỳ theo yêu cầu của |
|
ngưòi sử dụng. |
|
Thông số kỹ thuật |
|
năng lượng va đập 2,207 Nm. |