Nếu bạn ngại đặt hàng, hãy liên hệ để mua hàng
Hotline: 0989.140.872
* testo 606-1, thiết bị đo độ ẩm với nắp bảo vệ, pin và giấy kiểm chuẩn
- Đo chính xác độ ẩm gỗ với đường cong dộ ẩm lưu sẵn trong máy cho sồi, vân sam, thông rụng lá, gỗ sồi, cây thông, cây phong
- Các đường cong bổ sung để định vị điểm ướt của xi măng láng nền, bê tông, thạch cao, anhydrit bê tông, vữa xi măng, vữa vôi, gạch
- Chức năng chốt giá trị đo
- Màn hình có chiếu sáng lưng
* Đặc điểm sản phẩm: testo 606-1 dùng để đo độ ẩm vật liệu. Độ ẩm vật liệu được thể hiện bằng % với đường cong đặc tính của gỗ và vật liệu xây dựng
- Đo chính xác độ ẩm gỗ với đường cong dộ ẩm lưu sẵn trong máy cho sồi, vân sam, thông rụng lá, gỗ sồi, cây thông, cây phong
- Các đường cong bổ sung để định vị điểm ướt của xi măng láng nền, bê tông, thạch cao, anhydrit bê tông, vữa xi măng, vữa vôi, gạch
- Chức năng chốt giá trị đo
- Màn hình có chiếu sáng lưng
- Chức năng tự kiểm tra
- Nắp bảo vệ máy khi lưu kho
- Kèm theo máy có túi đeo thắt lưng, dây đeo cổ tay
* Đặc tính kỹ thuật
- Nhiệt độ bảo quản -40 đến +70 °C
- Nhiệt độ làm việc -10 đến +50 °C
- Kiểu pin 2 pin AAA
- Thời lượng pin 200 h
- Trọng lượng 90 g
- Kích thước 119 x 46 x 25 mm
- Đầu dò NTC
+ Thang đo 0 đến +50 °C
+ Độ chính xác ±0,5 °C
+ Độ phân giải 0,1 °C
- Đầu dò dạng tế bào điện dung
+ Thang đo 0 đến 50 %
+ Độ chính xác ±1 %R
+ Độ phân giải 0,1
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI96841
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Thang đo: 0 to 30°Plato 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải: 0.1°Plato 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác: ±0.2°Plato ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)
- Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ IP65
- Pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI96821
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Thang đo: 0 to 28 g/100 g; 0 to 34 g/100 ml; 1.000 to 1.216 trọng lượng riêng; 0 to 26 °Baume
- Độ phân giải: 0.1 g/100 g; 0.1 g/100 mL; 0.001 Trọng lượng riêng; 0.1 °Baume
- Độ chính xác: ±0.2 g/100 g; ±0.2 g/100 mL; ±0.002 Trọng lượng riêng; ±0.2 °Baume
- Thang đo nhiệt độ: 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F) Thời gian đo khoảng 1.5 giây
- Kích thước mẫu nhỏ nhất 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng LED vàng
- Khoang chứa mẫu vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
-Vỏ: IP65
- Pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI93703
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng
- Theo tiêu chuẩn ISO
- Bàn phím chống nước
-Có nấc định vị cuvet
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Thang đo: 0.00 đến 50.00 FTU 50 đến 1000 FTU
- Độ phân giải: 0.01 (0.00 to 50.00 FTU); 1 (50 to 1000 FTU)
- Độ chính xác: ±0.5 FTU hoặc ±5% giá trị (với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn 3 điểm (0 FTU, 10 FTU và 500 FTU) (dung dịch chuẩn mua riêng)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% (không ngưng tụ)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI88713
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy
- Đạt theo Tiêu chuẩn ISO 7027
- Hiệu chuẩn: tối đa lên tới 5 điểm
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo FNU: 0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU
- Độ phân giải FNU: 0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU
- Độ chính xác FNU: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
- Thang đo FAU: 10.0 to 99.9 FAU, 100 to 4000 FAU
- Độ phân giải FAU: 0.1 FAU, 1 FAU
- Độ chính xác FAU: ± 10% giá trị
- Thang đo chế độ không tỷ lệ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 245 EBC
- Độ phân giải chế độ không tỷ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
- Độ chính xác chế độ không tỷ lệ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
- Thang đo tỷ lệ chế độ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 980 EBC
- Độ phân giải tỷ lệ chế độ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
- Độ chính xác tỷ lệ chế độ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc, ±5% giá trị trên 1000 NTU
- Lựa chọn thang đo Tự động
- Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) cho giá trị lớn hơn
- Ánh sáng lạc < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
- Đầu dò ánh sáng tế bào quang điện silicon Phương pháp nephelometric (90°) hoặc nephelometric theo tỷ lệ (90° & 180°), phù hợp của USEPA 180.1 và Chuẩn 2130 B Chế độ đo bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục < 0.1, 15, 100, 750 và 2000 NTU
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI5421
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- DO:
+ Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.01 ppm
+ Độ chính xác: ±1.5%
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mmHg; 600 to 1133 mBar; 60 to 133 KPa; 17 to 33 inHg; 8.7 to 16.40 psi; .592 to 1.118 atm
+ Độ phân giải: 1 mm Hg
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -20.0 to 120°C
+ Độ phân giải: 0.1°C
+ Độ chính xác: ± 0.2°C
- Bù nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Nguồn: Adapter 12VDC
- Môi trường hoạt động: 0.0 to 50.0°C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI2400
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt, bù độ cao, bù độ mặn
- Lưu giá trị đo
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo DO: 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% FS
- Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2 °C (không đầu dò)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98193
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Thiết kế chống nước
- Bù độ mặn, nhiệt độ, áp suất
- Tính toán BOD
- Có cổng kết nối PC, lưu dữ liệu
- Thang đo: DO 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% giá trị ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L).
- Thang đo áp suất không khí: 450 to 850 mmHg
- Độ phân giải áp suất không khí: 1 mmHg
- Độ chính xác áp suất không khí: ± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn
- Hiệu chuẩn áp suất không khí: 1 điểm tại bất kì thang nào
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào