6.500.000 VNĐ
8.900.000 VNĐ
5.156.000 VNĐ
28.270.000 VNĐ
6.750.000 VNĐ
23.500.000 VNĐ
Liên hệ
340.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
767.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
5.475.000 VNĐ
Liên hệ
1.960.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
Liên hệ
1.840.000 VNĐ
Liên hệ
5.700.000 VNĐ
Bạn thấy website này thế nào?
Xem kết quả
Thiết bị đo môi trường, thiết bị đo độ ẩm, thiết bị đo nhiệt độ, thiết bị đo độ gió, thiết bị đo lưu lượng
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI96841
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Thang đo: 0 to 30°Plato 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải: 0.1°Plato 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác: ±0.2°Plato ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)
- Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ IP65
- Pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI96821
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Thang đo: 0 to 28 g/100 g; 0 to 34 g/100 ml; 1.000 to 1.216 trọng lượng riêng; 0 to 26 °Baume
- Độ phân giải: 0.1 g/100 g; 0.1 g/100 mL; 0.001 Trọng lượng riêng; 0.1 °Baume
- Độ chính xác: ±0.2 g/100 g; ±0.2 g/100 mL; ±0.002 Trọng lượng riêng; ±0.2 °Baume
- Thang đo nhiệt độ: 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F) Thời gian đo khoảng 1.5 giây
- Kích thước mẫu nhỏ nhất 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng LED vàng
- Khoang chứa mẫu vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
-Vỏ: IP65
- Pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI93703
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng
- Theo tiêu chuẩn ISO
- Bàn phím chống nước
-Có nấc định vị cuvet
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Thang đo: 0.00 đến 50.00 FTU 50 đến 1000 FTU
- Độ phân giải: 0.01 (0.00 to 50.00 FTU); 1 (50 to 1000 FTU)
- Độ chính xác: ±0.5 FTU hoặc ±5% giá trị (với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn 3 điểm (0 FTU, 10 FTU và 500 FTU) (dung dịch chuẩn mua riêng)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% (không ngưng tụ)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI88713
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy
- Đạt theo Tiêu chuẩn ISO 7027
- Hiệu chuẩn: tối đa lên tới 5 điểm
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo FNU: 0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU
- Độ phân giải FNU: 0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU
- Độ chính xác FNU: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
- Thang đo FAU: 10.0 to 99.9 FAU, 100 to 4000 FAU
- Độ phân giải FAU: 0.1 FAU, 1 FAU
- Độ chính xác FAU: ± 10% giá trị
- Thang đo chế độ không tỷ lệ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 245 EBC
- Độ phân giải chế độ không tỷ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
- Độ chính xác chế độ không tỷ lệ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
- Thang đo tỷ lệ chế độ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 980 EBC
- Độ phân giải tỷ lệ chế độ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
- Độ chính xác tỷ lệ chế độ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc, ±5% giá trị trên 1000 NTU
- Lựa chọn thang đo Tự động
- Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) cho giá trị lớn hơn
- Ánh sáng lạc < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
- Đầu dò ánh sáng tế bào quang điện silicon Phương pháp nephelometric (90°) hoặc nephelometric theo tỷ lệ (90° & 180°), phù hợp của USEPA 180.1 và Chuẩn 2130 B Chế độ đo bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục < 0.1, 15, 100, 750 và 2000 NTU
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI5421
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- DO:
+ Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.01 ppm
+ Độ chính xác: ±1.5%
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mmHg; 600 to 1133 mBar; 60 to 133 KPa; 17 to 33 inHg; 8.7 to 16.40 psi; .592 to 1.118 atm
+ Độ phân giải: 1 mm Hg
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -20.0 to 120°C
+ Độ phân giải: 0.1°C
+ Độ chính xác: ± 0.2°C
- Bù nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Nguồn: Adapter 12VDC
- Môi trường hoạt động: 0.0 to 50.0°C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI2400
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt, bù độ cao, bù độ mặn
- Lưu giá trị đo
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo DO: 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% FS
- Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2 °C (không đầu dò)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98193
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Thiết kế chống nước
- Bù độ mặn, nhiệt độ, áp suất
- Tính toán BOD
- Có cổng kết nối PC, lưu dữ liệu
- Thang đo: DO 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% giá trị ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L).
- Thang đo áp suất không khí: 450 to 850 mmHg
- Độ phân giải áp suất không khí: 1 mmHg
- Độ chính xác áp suất không khí: ± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn
- Hiệu chuẩn áp suất không khí: 1 điểm tại bất kì thang nào
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI9146
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt tự động
- Bù độ cao, bù độ mặn
- Chống nước, báo khi yếu pin
- Chuyên được dùng đo trong nước thải
- Thang đo DO 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn DO 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo nhiệt độ 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm lỗi đầu dò)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98196
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 6 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
- 7 thông số hiển thị trên màn hình
- Đầu dò đa cảm biến
- Có cổng kết nối USB
- Bù nhiệt độ, bù áp suất tự động
- Vỏ máy không thấm nước IP67 và có thể chịu được trong nước ở độ sâu 1m khoảng 30 phút.
- Đầu dò IP68 có thể ngâm liên tục trong nước
- pH:
+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.02 pH
- mV:
+ Thang đo: ±600.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.5 mV
- ORP:
+ Thang đo: ±2000.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±1.0 mV
- DO:
+ Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
+ Độ chính xác: 0.0 to 300.0% ±1.5%
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg±15°C
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C
+ Độ phân giải: 0.01 °C
+ Độ chính xác: ±0.15 °C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI9142
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt tự động
- Hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm
- Thiết kế chống nước
- Thang đo DO 0.0 to 19.9 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO 0.1 mg/L (ppm)
- Độ chính xác DO ±1.5% F.S. (@ 25°C/77°F)
- Thang đo nhiệt độ -5.0 to 50.0°C (23.0 to 122.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C (1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ ±0.2°C (±1°F) (không gồm sai số đầu dò) (@ 25°C/77°F)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI5321
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Hiệu chuẩn lên tới 4 điểm
- Độ chính xác và độ phân giải rất cao
- Có cổng kết nối với máy tính
- EC:
+ Thang đo: 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm actual EC*
+ Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1%
- TDS:
+ Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt actual TDS* (with 1.00 factor)
+ Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
+ Độ chính xác: ±1%
- Điện trở suất
+ Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
+ Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
+ Độ chính xác: ±2%
- NaCl
+ Thang đo: practical scale: 0.00 to 42.00 psu; natural seawater scale: 0.00 to 80.00 ppt; percent scale: 0.0 to 400.0%
+ Độ phân giải: 0.01
+ Độ chính xác: ±1%
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC
+ Độ phân giải: 0.1 °C
+ Độ chính xác: ±0.2 °C
- Nguồn: adapter 12VDC Môi trường hoạt động: 0 to 50°C