Thông số kĩ thuật:
- Model: DBM610
- Hãng: KIMO Pháp
- Xuất xứ: Pháp
- Bảo hành: 12 tháng
- Khoảng đo từ 40 đến 3500 m3/h
- Quá trình đo nhanh và đơn giản
- Dễ dàng thay đổi kích thước mũ trùm kín gió để đo
- Có phần mềm lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính
- Có thể lựa chọn đơn vị đo
- Hiển thị đồng thời lưu lượng khí, áp suất và nhiệt độ
- Tự động phát hiện hướng dòng khí di chuyển
- Tự động tính trung bình hoặc các điểm trung bình
- Chức năng giữ giá trị HOLD
- Có thể tháo rời để đo lưu lượng khí, áp suất với ống Pilot
- Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Pháp
Nếu bạn ngại đặt hàng, hãy liên hệ để mua hàng
Hotline: 0989.140.872
Tính năng kỹ thuật |
|
- Máy đo lưu lượng khí model DBM610 với kích cỡ đo tiêu chuẩn: 610 x 610 mm, ngoài ra còn có 4 kích cỡ khác lựa chọn thêm: ● 1020 x 1020 mm ● 720 x 720 mm ● 720 x 1320 mm ● 420 x 1520 mm Mũ trùm kín gió giúp người sử dụng có thể đo được chính xác nhất lưu lượng thông qua lỗ thông hơi. Các thanh que của khung mũ trùm kín gió làm bằng sợi thủy tinh chắc chắn, nhẹ. Việc đo lưu lượng khí được thực hiện bằng cách sử dụng một cảm biến áp suất khác biệt, hiệu chuẩn và bồi thường áp suất khí quyển và nhiệt độ. |
|
Khoảng đo: |
|
- Đo lưu lượng khí |
Từ 40 … 3500 m3/h |
- Đo nhiệt độ |
Từ 0 .... 50°C |
- Đo nhiệt độ (bằng micromanometer) Loại K, J, T, S |
K : từ -200 … 1300°C J : từ -100 … 750°C T : từ -200 … 400°C S : từ 0 … 1760°C |
- Đo áp suất |
Từ -2500 … +2500 Pa |
Độ chính xác |
|
- Đo lưu lượng khí |
3% giá trị đo ±10 m3/h |
- Đo nhiệt độ |
2% giá trị đo ±0.1 °C |
- Đo nhiệt độ (bằng micromanometer) Loại K, J, T, S |
K : ±1,1°C hoặc ±0.4% giá trị J : ±0,8°C hoặc ±0.4% giá trị T : ±0,5°C hoặc ±0.4% giá trị S : ±1°C hoặc 0.4% giá trị |
- Đo áp suất |
±0.2% giá trị ±2Pa |
Độ phân giải |
|
- Đo lưu lượng khí |
1 m3/h |
- Đo nhiệt độ |
0.1°C |
- Đo nhiệt độ (bằng micromanometer) Loại K, J, T, S |
0.1°C |
- Đo áp suất |
0.001 … 0.1 Pa |
Màn hình hiển thị |
Graphic display LCD, 86 x 51 mm. |
Kết nối |
ABS connectors, Ø 7 x 4 mm |
Bộ nhớ |
lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau |
Vật liệu |
IP54, ABS |
Bàn phím |
12 phím bấm |
Tiêu chuẩn |
NF EN 61326-1 |
Nguồn điện |
4 pin alcaline LR6 |
Điều kiện hoạt động |
Từ 0 đến 60°C |
Điều kiện bảo quản |
Từ -20 đến +70°C |
Tự động tắt |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Ngôn ngữ |
French, English |
Khối lượng |
3600gam |
Cung cấp bao gồm: Máy chính model DBM610 với khung trùm kín gió tiêu chuẩn cỡ 610 x 610 mm, ống pitot TPL-06-300 loại dài 300mm, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn nhà máy, va li đựng máy. |
>>> Hãy Gọi Ngay Hotline: 0989.140.872 ( Mr.Thắng ) để được tư vấn kỹ hơn và ưu đãi giá tốt nhất cho sản phẩm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI96841
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Thang đo: 0 to 30°Plato 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải: 0.1°Plato 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác: ±0.2°Plato ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)
- Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
- Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL
- Nguồn sáng: LED vàng
- Khoang chứa mẫu vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
- Tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
- Vỏ IP65
- Pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI96821
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Thang đo: 0 to 28 g/100 g; 0 to 34 g/100 ml; 1.000 to 1.216 trọng lượng riêng; 0 to 26 °Baume
- Độ phân giải: 0.1 g/100 g; 0.1 g/100 mL; 0.001 Trọng lượng riêng; 0.1 °Baume
- Độ chính xác: ±0.2 g/100 g; ±0.2 g/100 mL; ±0.002 Trọng lượng riêng; ±0.2 °Baume
- Thang đo nhiệt độ: 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F) Thời gian đo khoảng 1.5 giây
- Kích thước mẫu nhỏ nhất 100 μL (to cover prism totally)
- Nguồn sáng LED vàng
- Khoang chứa mẫu vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
- Tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
-Vỏ: IP65
- Pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI93703
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng
- Theo tiêu chuẩn ISO
- Bàn phím chống nước
-Có nấc định vị cuvet
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Thang đo: 0.00 đến 50.00 FTU 50 đến 1000 FTU
- Độ phân giải: 0.01 (0.00 to 50.00 FTU); 1 (50 to 1000 FTU)
- Độ chính xác: ±0.5 FTU hoặc ±5% giá trị (với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn 3 điểm (0 FTU, 10 FTU và 500 FTU) (dung dịch chuẩn mua riêng)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% (không ngưng tụ)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI88713
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy
- Đạt theo Tiêu chuẩn ISO 7027
- Hiệu chuẩn: tối đa lên tới 5 điểm
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo FNU: 0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU
- Độ phân giải FNU: 0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU
- Độ chính xác FNU: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
- Thang đo FAU: 10.0 to 99.9 FAU, 100 to 4000 FAU
- Độ phân giải FAU: 0.1 FAU, 1 FAU
- Độ chính xác FAU: ± 10% giá trị
- Thang đo chế độ không tỷ lệ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 1000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 245 EBC
- Độ phân giải chế độ không tỷ lệ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
- Độ chính xác chế độ không tỷ lệ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc
- Thang đo tỷ lệ chế độ: 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 99.9 NTU; 100 to 4000 NTU 0.00 to 9.99 EBC; 10.0 to 99.9 EBC; 100 to 980 EBC
- Độ phân giải tỷ lệ chế độ: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.01; 0.1; 1 EBC
- Độ chính xác tỷ lệ chế độ: ±2% giá trị cộng ánh sáng lạc, ±5% giá trị trên 1000 NTU
- Lựa chọn thang đo Tự động
- Độ lặp: ±1% giá trị hoặc 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) cho giá trị lớn hơn
- Ánh sáng lạc < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
- Đầu dò ánh sáng tế bào quang điện silicon Phương pháp nephelometric (90°) hoặc nephelometric theo tỷ lệ (90° & 180°), phù hợp của USEPA 180.1 và Chuẩn 2130 B Chế độ đo bình thường, trung bình, liên tục
- Chuẩn độ đục < 0.1, 15, 100, 750 và 2000 NTU
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI5421
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- DO:
+ Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.01 ppm
+ Độ chính xác: ±1.5%
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mmHg; 600 to 1133 mBar; 60 to 133 KPa; 17 to 33 inHg; 8.7 to 16.40 psi; .592 to 1.118 atm
+ Độ phân giải: 1 mm Hg
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -20.0 to 120°C
+ Độ phân giải: 0.1°C
+ Độ chính xác: ± 0.2°C
- Bù nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Nguồn: Adapter 12VDC
- Môi trường hoạt động: 0.0 to 50.0°C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI2400
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt, bù độ cao, bù độ mặn
- Lưu giá trị đo
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo DO: 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% FS
- Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2 °C (không đầu dò)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98193
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Thiết kế chống nước
- Bù độ mặn, nhiệt độ, áp suất
- Tính toán BOD
- Có cổng kết nối PC, lưu dữ liệu
- Thang đo: DO 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% giá trị ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L).
- Thang đo áp suất không khí: 450 to 850 mmHg
- Độ phân giải áp suất không khí: 1 mmHg
- Độ chính xác áp suất không khí: ± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn
- Hiệu chuẩn áp suất không khí: 1 điểm tại bất kì thang nào
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào