- Thước Panme điện tử Mitutoyo Nhật
- Phạm vi đo: 0-25mm/0.001 Mitutoyo Nhật
- IP: 67 chống nước
Nếu bạn ngại đặt hàng, hãy liên hệ để mua hàng
Hotline: 0989.140.872
Thông số kỹ thuật:
Model : 293-240-30
Hãng sản xuất : Mitutoyo
Phạm vi đo : 0-25mm
Độ chia : 0.001mm
Hệ : Mét
Xuất xứ : Nhật Bản
-
Panme Đo Ngoài Điện Tử
Panme (tiếng Anh là Micrometer) tên gọi này có gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là “đo cực nhỏ''. Là dụng cụ dùng để đo chiều dày, đường kính, kích thước các chi tiết hình trụ hay dạng ống trong việc chế tạo một số máy móc, hoặc khi thao tác gia công chế biến một số vật, trên cơ sở đó có thể tính ra thể tích và khối lượng riêng của vật.
Panme có độ chính xác cao (có thể đạt tới mức 1/1000cm) và có phạm vi đo rộng, tính đa dụng cao (dùng để đo kích thước ngoài, kích thước trong, đo chiều sâu). Ngoài ra còn có nhiều loại Panme cho ta lựa chọn từ dạng cơ tới loại điện tử hiển thị số đảm bảo độ chính xác cao phù hợp với các tiêu chuẩn ISO trên thế giới. Thao tác sử dụng dễ dàng, phù hợp với môi trường khí hậu tại Việt Nam.
*/* MỘT SỐ MODEL KHÁC
Stt |
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo mm |
Độ chia mm |
Độ chính xác mm |
1 |
293-230-30 |
0 - 25 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
2 |
293-231-30 |
25 - 30 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
3 |
293-232-30 |
50 - 75 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
4 |
293-233-30 |
75 - 100 mm |
0.001 mm |
± 2μm |
5 |
293-240-30 (*) |
0 - 25 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
6 |
293-241-30 (*) |
25 - 50 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
7 |
293-242 -30(*) |
50 - 75 mm |
0.001 mm |
± 1μm |
8 |
293-243-30 (*) |
75 - 100 mm |
0.001 mm |
± 2μm |
9 |
293-340-30 |
0 - 25 mm / 0 – 1” |
0.001 mm / .00005” |
± 1μm |
10 |
293-341-30 |
25 - 50 mm / 1 – 2” |
0.001 mm / .00005” |
± 1μm |
11 |
293-342-30 |
50 - 75 mm / 2 – 3” |
0.001 mm / .00005” |
± 1μm |
12 |
293-343-30 |
75 - 100 mm / 3 – 4” |
0.001 mm / .00005” |
± 2μm |
13 |
293-821-30 (**) |
0 - 25 mm |
0.001 mm |
± 2μm |
14 |
293-831-30 (**) |
0 - 25 mm / 0 – 1” |
0.001 mm / .00005” |
± 2μm |
Ghi chú: (*) Không có cổng SPC
(**) Loại phổ thông - Không có cổng SPC
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo (Không có cổng SPC) |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo (Không có cổng SPC) |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-243-30 Phạm vi đo: 75-100mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 2μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản (Không có cổng SPC) |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-230-30 Phạm vi đo: 0-25mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 1μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-231-30 Phạm vi đo: 25-50mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 1μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-232-30 Phạm vi đo: 50-75mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 1μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-233-30 Phạm vi đo: 75-100mm Độ chia: 0.001mm Độ chính xác: ± 2μm Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Mã hàng: 293-341-30 Phạm vi đo: 25-50mm/1-2" Độ chia: 0.001mm/.00005" Độ chính xác: ± 1μm/±.00005" Hãng sản xuất: Mitutoyo - Nhật Bản |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Không có cổng SPC
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Không có cổng SPC |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo Không có cổng SPC |
||
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
||
|
||
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo |
|
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
Giá: (Giá đã bao gồm VAT) |
|
|
2.700.000 VNĐ
- Panme điện tử Mitutoyo Nhật
- Phạm vi đo 25-50mm/0.001
- IP 65 chống nước
1.080.000 VNĐ
- Thước panme đo ngoài của hãng Mitutoyo Nhật
- Phạm vi đo: 75-100mm/0.01
2.537.000 VNĐ
- Panme điện tử Mitutoyo Nhật
- Phạm vi đo : 0-25mm/0.001
4.165.000 VNĐ
Panme đo trong 50-75mm/0,01 Mitutoyo Nhật
4.550.000 VNĐ
Panme ống đo trong của hãng Mitutoyo Nhật
3.200.000 VNĐ
Panme ống đo trong của hãng Mitutoyo Nhật
2.600.000 VNĐ
Panme ống đo trong của hãng Mituoyo Nhật
2.040.000 VNĐ
Panme ống đo trong Mitutoyo Nhật
2.200.000 VNĐ
- Thước đo khoảng cách bằng Laser của hãng Bosch - Đức
- Model: GLM 40
- Khoảng đo từ: 0.15-40m
- Tính năng đo: S, V, đo gián tiếp ( Pythago)
730.000 VNĐ
- Kích thủy lực Masada Nhật
- Model : MS-3
- Tải trọng nâng : 3 tấn
- Nâng thấp nhất : 190mm
-Hành trình : 115mm
- Nâng cao nhất : 365mm
- Trọng lượng : 2.7 kgs
Liên hệ Hotline: 0989 140 872 - 0961 900 364 (Zalo)
4.100.000 VNĐ
- Máy cần mực bằng Laser Bosch - Đức
- 1 tia vuông góc, 4 tia vuông góc, diểm chiếu thông tần, góc quay 360 độ
- Thuận tiện cho công việc làm nội thất và xây dựng
2.970.000 VNĐ
- Máy dò kim loại ( có từ tính và không từ tính) - Bosch
- Dò để tránh khoan trúng dây điện
Liên hệ
- Mũi khoan sắt của hãng Nachi Nhật
- List 500 chuôi trụ
- Khoan được thép có độ cứng cao
- Khả năng khoan được Inox
- Xuất xứ Singgapore
Liên hệ
- Thước đo cao điện tử hãng Mitutoyo Nhật
- Phạm vi đo: 0-300mm/0.01