6.500.000 VNĐ
8.900.000 VNĐ
5.156.000 VNĐ
28.270.000 VNĐ
6.750.000 VNĐ
23.500.000 VNĐ
Liên hệ
340.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
767.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
5.475.000 VNĐ
Liên hệ
1.960.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
Liên hệ
1.840.000 VNĐ
Liên hệ
5.700.000 VNĐ
Bạn thấy website này thế nào?
Xem kết quả
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI5321
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Hiệu chuẩn lên tới 4 điểm
- Độ chính xác và độ phân giải rất cao
- Có cổng kết nối với máy tính
- EC:
+ Thang đo: 0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm actual EC*
+ Độ phân giải: 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1%
- TDS:
+ Thang đo: 0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt actual TDS* (with 1.00 factor)
+ Độ phân giải: 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt
+ Độ chính xác: ±1%
- Điện trở suất
+ Thang đo: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
+ Độ phân giải: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
+ Độ chính xác: ±2%
- NaCl
+ Thang đo: practical scale: 0.00 to 42.00 psu; natural seawater scale: 0.00 to 80.00 ppt; percent scale: 0.0 to 400.0%
+ Độ phân giải: 0.01
+ Độ chính xác: ±1%
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -20.0 to 120.0 ºC
+ Độ phân giải: 0.1 °C
+ Độ chính xác: ±0.2 °C
- Nguồn: adapter 12VDC Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI8734
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Thang đo TDS: 0.0 to 199.9 mg/L (ppm); 0 to 1999 mg/L (ppm); 0.00 to 19.99 g/L (ppt)
- Độ phân giải TDS: 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt)
- Độ chính xác TDS: ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn TDS: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt: Bằng tay từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β = 2 %/°C.
- Pin 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
- Máy được thiết kế chống nước
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI8733
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Thang đo EC: 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải: EC 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: EC ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn EC: bằng tay, một điểm bằng núm hiệu chuẩn
- Bù nhiệt tự động từ 0 đến 50°C (32 đến 122°F) và β điều chỉnh từ 0 đến 2,5 %/°C.
- Pin 9V / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
- Môi trường 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95%
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98192
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực
- Tự động bù nhiệt
- Hiệu chuẩn tự động năm điểm
- Nhỏ gọn, chắc chắn, thiết kế không chấm nước
- Kết nối với máy tính qua cổng USB
- Chọn thang đo tự động và cố định
- Tuổi thọ pin 100 giờ
- Thang đo
+ EC: 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (actual conductivity; temperature compensated to 400 mS/cm)
+ TDS: 0.00 to 99.99 ppm; 100.0 to 999.9 ppm; 1.000 to 9.999 ppt (g/L); 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
+ Điện trở suất: 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm
+ Độ mặn: 0.0 đến 400.0%
- Độ phân giải
+ EC: 0.001 μS/cm; 0.01 μS/cm; 0.1 μS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
+ TDS: 0.01 ppm; 0.1 ppm; 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L)
+ Điện trở suất: 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*
+ Độ mặn:0.1%; 0.01
- Độ chính xác
+ EC: ±1%
+ TDS: ±1%
+ Điện trở suất: ±1%
+ Độ mặn:±1%
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98308
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 6 tháng cho máy và 3 tháng cho điện cực
- Dùng đo EC của nước cất hoặc nước khử khoáng
- Có độ phân giải và độ chính xác cao
- Tự động bù nhiệt
- Thang đo: 0.0 to 99.9 µS/cm
- Độ phân giải 0.1 µS/cm
- Độ chính xác ±2% F.S.
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98331
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 6 tháng cho máy và 3 tháng cho điện cực.
- Đo EC và nhiệt độ của đất
- Hiệu chuẩn bằng tay 1 điểm
- Sử dụng dễ dàng
- Kinh tế, hiệu quả
- Thang đo: 0.0 – 4.0 mS/cm
- Độ phân giải: 0.01 mS/cm
- Độ chính xác : ± 0.05 mS/cm
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98303
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 6 tháng cho thân máy và 3 tháng cho điện cực
- Hiệu chuẩn bằng tay, 1 điểm
- Pin 200 giờ
- Thang đo: 0 đến 2000 µS/cm
- Độ phân giải: 1 µS/cm
- Độ chính xác: ± 2%