6.500.000 VNĐ
8.900.000 VNĐ
5.156.000 VNĐ
28.270.000 VNĐ
6.750.000 VNĐ
23.500.000 VNĐ
Liên hệ
340.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
767.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
5.475.000 VNĐ
Liên hệ
1.960.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
Liên hệ
1.840.000 VNĐ
Liên hệ
5.700.000 VNĐ
Bạn thấy website này thế nào?
Xem kết quả
GBH 2-26 DFR Professional
Đầu vào công suất định mức 800 W
Năng lượng va đập 0 - 3 J
Tỷ lệ va đập ở tốc độ định mức 0 - 4000 bpm
Tốc độ định mức 0 - 900 vòng/phút
Trọng lượng không tính cáp 2,9 kg
Chiều dài 407 mm
Chiều rộng 83 mm
Chiều cao 210 mm
Đầu cặp SDS-plus
Phạm vi khoan
Đường kính khoan bê tông, mũi khoan búa 4 - 26 mm
Làm việc tối ưu trên bê tông, các mũi khoan búa 8 - 16 mm
Đường kính khoan tối đa trên tường gạch, cắt lõi 68 mm
Đường kính khoan tối đa trên thép 13 mm
Đường kính khoan tối đa trên gỗ 30 mm
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 1,500W
- Tốc độ không tải : 210/ 330/ 470/ 740 v/p
- Đường kính khoan : Nhôm (50mm) - Thép (32mm) - Gỗ (70mm)
- Trọng lượng : 7,3 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 500W
- Tốc độ không tải: 0- 2,600 v/p
- Đường kính khoan : Bê tông (10mm) - Gỗ (20mm) - Thép (8mm)
- Đầu cặp : 13mm
- Trọng lượng : 1,8 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 650W
- Tốc độ không tải : 0- 3,150 v/p
- Đường kính khoan : Tường (13mm)- Thép (25mm) - Gỗ (10mm)
- Đầu cặp: 13mm
- Trọng lượng : 1,6 kg
Liên hệ
Thông số kỹ thuật :
- Công suất : 750W
- Tốc độ không tải: 0- 3,250 v/p
- Đường kính khoan : Tường (16mm) - Thép (13mm) - Gỗ (30mm)
- Đầu cặp : 13mm
- Trọng lượng : 1,6kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 701W
- Tốc độ : 0 - 1000 / 3000 v/p
- Đường kính khoan : Bê tông (20mm) - Thép ( 13mm) - Gỗ (40mm)
- Đầu cặp : 13mm
- Trọng lượng : 2,2kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 550W
- Tốc độ không tải : 0 - 1,550 v/p
- Lực đập : 0- 1,7J
- Phạm vi khoan : Bê tông (18mm) - Gỗ (30mm) - Thép (13mm)
- Trọng lượng : 2 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 800W
- Tốc độ không tải : 0 - 900 v/p
- Tốc độ đập : 0 - 4,000 l/p
- Lực đập : 0 - 3J
- Phạm vi khoan : Bê tông (4-26mm) - Gỗ (30mm) - Thép (13mm)
- Trọng lượng : 2.7 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 800W
- Tốc độ không tải : 0 - 900 v/p
- Tốc độ đập : 0 - 4,000 l/p
- Lực đập : 0 - 3J
- Phạm vi khoan : Bê tông (4-26mm) - Gỗ (30mm) - Thép (13mm)
- Trọng lượng : 2.7 kg
Liên hệ
Thông số kỹ thuật :
- Công suất : 800W
- Tốc độ không tải : 0 - 900 v/p
- Tốc độ đập : 0 - 4,000 l/p
- Lực đập : 0 - 3,5J
- Phạm vi khoan : Bê tông (4-28mm) - Gỗ (30mm) - Thép (13mm)
- Trọng lượng : 3,5 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 1,100 W
- Tốc độ không tải : 170 - 340 v/p
- Tốc độ đập : 0 - 2900 l/p
- Lực đập : 0 - 8.5 J
- Đường kính mũi khoan tối đa : 40mm
- Khoét tường tối đa : 90 mm
- Trọng lượng : 6,8 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật :
- Công suất : 600W
- Tốc độ không tải : 0 - 1,400 v/p
- Tốc độ đập : 0 - 4,400 l/p
- Lực đập : 1,7J
- Phạm vi khoan : Bê tông (4-20mm) - Gỗ (30mm) - Thép (13mm)
- Trọng lượng : 2.3 kg
Liên hệ
Thông số kĩ thuật
- Công suất : 850 W
- Tốc độ không tải : 0 - 1,300 v/p
- Tốc độ đập : 0 - 5,100 l/p
- Lực đập : 3,2J
- Phạm vi khoan : Bê tông (4-28mm) - Gỗ (3-30mm) - Thép (5-13mm)
- Trọng lượng : 2,9 kg