6.500.000 VNĐ
8.900.000 VNĐ
5.156.000 VNĐ
28.270.000 VNĐ
6.750.000 VNĐ
23.500.000 VNĐ
Liên hệ
340.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
13.500.000 VNĐ
767.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
5.475.000 VNĐ
Liên hệ
1.960.000 VNĐ
1.080.000 VNĐ
Liên hệ
1.840.000 VNĐ
Liên hệ
5.700.000 VNĐ
Bạn thấy website này thế nào?
Xem kết quả
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI5421
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- DO:
+ Thang đo: 0.00 to 90.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.01 ppm
+ Độ chính xác: ±1.5%
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mmHg; 600 to 1133 mBar; 60 to 133 KPa; 17 to 33 inHg; 8.7 to 16.40 psi; .592 to 1.118 atm
+ Độ phân giải: 1 mm Hg
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -20.0 to 120°C
+ Độ phân giải: 0.1°C
+ Độ chính xác: ± 0.2°C
- Bù nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Nguồn: Adapter 12VDC
- Môi trường hoạt động: 0.0 to 50.0°C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI2400
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt, bù độ cao, bù độ mặn
- Lưu giá trị đo
- Có cổng kết nối máy tính
- Thang đo DO: 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO: 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% FS
- Hiệu chuẩn DO: 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo nhiệt độ: 0.0 to 50.0°C
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2 °C (không đầu dò)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98193
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Thiết kế chống nước
- Bù độ mặn, nhiệt độ, áp suất
- Tính toán BOD
- Có cổng kết nối PC, lưu dữ liệu
- Thang đo: DO 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO: ±1.5% giá trị ±1 chữ số
- Hiệu chuẩn DO: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% (8.26 mg/L) và 0% độ bão hòa (0 mg/L).
- Thang đo áp suất không khí: 450 to 850 mmHg
- Độ phân giải áp suất không khí: 1 mmHg
- Độ chính xác áp suất không khí: ± 3 mmHg trong ±15% từ điểm chuẩn
- Hiệu chuẩn áp suất không khí: 1 điểm tại bất kì thang nào
- Thang đo nhiệt độ: -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ: ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 hoặc 2 điểm tại bất kì thang nào
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI9146
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt tự động
- Bù độ cao, bù độ mặn
- Chống nước, báo khi yếu pin
- Chuyên được dùng đo trong nước thải
- Thang đo DO 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn DO 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo nhiệt độ 0.0 to 50.0°C / 32.0 to 122.0°F
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C / 0.1°F
- Độ chính xác nhiệt độ ±0.2°C; ±0.4°F (bao gồm lỗi đầu dò)
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI98196
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 6 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
- 7 thông số hiển thị trên màn hình
- Đầu dò đa cảm biến
- Có cổng kết nối USB
- Bù nhiệt độ, bù áp suất tự động
- Vỏ máy không thấm nước IP67 và có thể chịu được trong nước ở độ sâu 1m khoảng 30 phút.
- Đầu dò IP68 có thể ngâm liên tục trong nước
- pH:
+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.02 pH
- mV:
+ Thang đo: ±600.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.5 mV
- ORP:
+ Thang đo: ±2000.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±1.0 mV
- DO:
+ Thang đo: 0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
+ Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
+ Độ chính xác: 0.0 to 300.0% ±1.5%
- Áp suất khí quyển:
+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg±15°C
- Nhiệt độ:
+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C
+ Độ phân giải: 0.01 °C
+ Độ chính xác: ±0.15 °C
Liên hệ
Thông số kỹ thuật:
- Model: HI9142
- Hãng: HANNA Mỹ
- Xuất xứ: Romania
- Bảo hành: 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực đi kèm
- Bù nhiệt tự động
- Hiệu chuẩn 1 hoặc 2 điểm
- Thiết kế chống nước
- Thang đo DO 0.0 to 19.9 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO 0.1 mg/L (ppm)
- Độ chính xác DO ±1.5% F.S. (@ 25°C/77°F)
- Thang đo nhiệt độ -5.0 to 50.0°C (23.0 to 122.0°F)
- Độ phân giải nhiệt độ 0.1°C (1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ ±0.2°C (±1°F) (không gồm sai số đầu dò) (@ 25°C/77°F)